Bước tới nội dung

1611

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế kỷ: Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18
Thập niên: 1580 1590 1600 1610 1620 1630 1640
Năm: 1608 1609 1610 1611 1612 1613 1614
1611 trong lịch khác
Lịch Gregory1611
MDCXI
Ab urbe condita2364
Năm niên hiệu AnhJa. 1 – 9 Ja. 1
Lịch Armenia1060
ԹՎ ՌԿ
Lịch Assyria6361
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1667–1668
 - Shaka Samvat1533–1534
 - Kali Yuga4712–4713
Lịch Bahá’í−233 – −232
Lịch Bengal1018
Lịch Berber2561
Can ChiCanh Tuất (庚戌年)
4307 hoặc 4247
    — đến —
Tân Hợi (辛亥年)
4308 hoặc 4248
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1327–1328
Lịch Dân Quốc301 trước Dân Quốc
民前301年
Lịch Do Thái5371–5372
Lịch Đông La Mã7119–7120
Lịch Ethiopia1603–1604
Lịch Holocen11611
Lịch Hồi giáo1019–1020
Lịch Igbo611–612
Lịch Iran989–990
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma973
Lịch Nhật BảnKeichō 16
(慶長16年)
Phật lịch2155
Dương lịch Thái2154
Lịch Triều Tiên3944

Năm 1611 (số La Mã: MDCXI) là một năm thường bắt đầu vào thứ bảy trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ ba của lịch Julius chậm hơn 10 ngày). Năm 1611 là năm thành lập tỉnh Phú yên:

Năm 1578, Chúa Nguyễn Hoàng cử Phù nghĩa hầu Lương Văn Chánh đưa lưu dân (những người nghèo không sản nghiệp) vào vùng đất từ nam đèo Cù Mông đến đèo Cả khai hoang lập ấp, chính thức mở đầu sự nghiệp khai phá xứ Đàng Trong của các chúa Nguyễn trong công cuộc Nam tiến vĩ đại.

Năm Tân Hợi 1611, sau 33 năm xây dựng vùng đất mới, làng mạc hình thành, Chúa Nguyễn Hoàng ban chiếu thành lập phủ Phú Yên trực thuộc Thừa tuyên Quảng Nam, là đơn vị hành chính cấp tỉnh thứ 13 của Đại Việt.

Năm 1613, trước lúc băng hà, chúa Nguyễn Hoàng trối trăng lại cho người con thứ sáu là Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên phải dựa vào vùng đất mới từ Hoành Sơn (đèo Ngang, Hà Tĩnh) đến Thạch Bi Sơn (núi Đá Bia, Phú Yên) để xây dựng cơ nghiệp muôn đời và tiếp tục mở rộng cương vực vào phía Nam.

1611 trong lịch khác
Lịch Gregory1611
MDCXI
Ab urbe condita2364
Năm niên hiệu AnhJa. 1 – 9 Ja. 1
Lịch Armenia1060
ԹՎ ՌԿ
Lịch Assyria6361
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1667–1668
 - Shaka Samvat1533–1534
 - Kali Yuga4712–4713
Lịch Bahá’í−233 – −232
Lịch Bengal1018
Lịch Berber2561
Can ChiCanh Tuất (庚戌年)
4307 hoặc 4247
    — đến —
Tân Hợi (辛亥年)
4308 hoặc 4248
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1327–1328
Lịch Dân Quốc301 trước Dân Quốc
民前301年
Lịch Do Thái5371–5372
Lịch Đông La Mã7119–7120
Lịch Ethiopia1603–1604
Lịch Holocen11611
Lịch Hồi giáo1019–1020
Lịch Igbo611–612
Lịch Iran989–990
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma973
Lịch Nhật BảnKeichō 16
(慶長16年)
Phật lịch2155
Dương lịch Thái2154
Lịch Triều Tiên3944

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]