Bước tới nội dung

1799

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế kỷ: Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19
Thập niên: 1760 1770 1780 1790 1800 1810 1820
Năm: 1796 1797 1798 1799 1800 1801 1802
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
1799 trong lịch khác
Lịch Gregory1799
MDCCXCIX
Ab urbe condita2552
Năm niên hiệu Anh39 Geo. 3 – 40 Geo. 3
Lịch Armenia1248
ԹՎ ՌՄԽԸ
Lịch Assyria6549
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1855–1856
 - Shaka Samvat1721–1722
 - Kali Yuga4900–4901
Lịch Bahá’í−45 – −44
Lịch Bengal1206
Lịch Berber2749
Can ChiMậu Ngọ (戊午年)
4495 hoặc 4435
    — đến —
Kỷ Mùi (己未年)
4496 hoặc 4436
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1515–1516
Lịch Dân Quốc113 trước Dân Quốc
民前113年
Lịch Do Thái5559–5560
Lịch Đông La Mã7307–7308
Lịch Ethiopia1791–1792
Lịch Holocen11799
Lịch Hồi giáo1213–1214
Lịch Igbo799–800
Lịch Iran1177–1178
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 11 ngày
Lịch Myanma1161
Lịch Nhật BảnKhoan Chính 11
(寛政11年)
Phật lịch2343
Dương lịch Thái2342
Lịch Triều Tiên4132

Năm 1799 (MDCCXCIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ ba theo lịch Gregory (hoặc năm thường bắt đầu vào thứ bảy[1] theo lịch Julius chậm hơn 11 ngày).

6 tháng 6 - Aleksandr Sergeyevich Pushkin nhà thơ nổi tiếng người Nga (mất 1837)

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ "Calendar in year 1799 (Russia)" (full Julian calendar), Steffen Thorsen, Time and Date AS, 2007, webpage: Julian-1799 (Russia used the Julian calendar until 1919).