Bước tới nội dung

218 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
218 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory218 TCN
CCXVII TCN
Ab urbe condita536
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4533
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−161 – −160
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2884–2885
Lịch Bahá’í−2061 – −2060
Lịch Bengal−810
Lịch Berber733
Can ChiNhâm Ngọ (壬午年)
2479 hoặc 2419
    — đến —
Quý Mùi (癸未年)
2480 hoặc 2420
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−501 – −500
Lịch Dân Quốc2129 trước Dân Quốc
民前2129年
Lịch Do Thái3543–3544
Lịch Đông La Mã5291–5292
Lịch Ethiopia−225 – −224
Lịch Holocen9783
Lịch Hồi giáo865 BH – 864 BH
Lịch Igbo−1217 – −1216
Lịch Iran839 BP – 838 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−855
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch327
Dương lịch Thái326
Lịch Triều Tiên2116

218 trước công nguyên (TCN) là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]