Bước tới nội dung

305

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
305 trong lịch khác
Lịch Gregory305
CCCV
Ab urbe condita1058
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria5055
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat361–362
 - Shaka Samvat227–228
 - Kali Yuga3406–3407
Lịch Bahá’í−1539 – −1538
Lịch Bengal−288
Lịch Berber1255
Can ChiGiáp Tý (甲子年)
3001 hoặc 2941
    — đến —
Ất Sửu (乙丑年)
3002 hoặc 2942
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt21–22
Lịch Dân Quốc1607 trước Dân Quốc
民前1607年
Lịch Do Thái4065–4066
Lịch Đông La Mã5813–5814
Lịch Ethiopia297–298
Lịch Holocen10305
Lịch Hồi giáo327 BH – 326 BH
Lịch Igbo−695 – −694
Lịch Iran317 BP – 316 BP
Lịch Julius305
CCCV
Lịch Myanma−333
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch849
Dương lịch Thái848
Lịch Triều Tiên2638

Năm 305 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Xem thêm:

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]