Bước tới nội dung

Bộ Vô (无)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

(71)
Bảng mã Unicode: (U+65E0) [1]
Giải nghĩa: không
Bính âm:wú, mó
Chú âm phù hiệu:ㄨˊ
Wade–Giles:wu2 mou2
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:mòuh
Việt bính:mou4
Bạch thoại tự:
Kana:ブ, ない bu, nai
Kanji:无繞 munyō
Hangul:없을 eopseul
Hán-Hàn:무 mu
Hán-Việt:
Cách viết: gồm 4 nét


Bộ Vô, bộ thứ 71 có nghĩa là "không" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 12 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Vô (无)

[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Vô (无)

[sửa | sửa mã nguồn]
Số nét
bổ sung
Chữ
0 /vô/ /ký/
5 /ký/
7 /ký/
9 /họa/

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]