Bước tới nội dung

Noto, Ishikawa

Noto

能登町
Tòa thị chính Noto
Tòa thị chính Noto
Flag of Noto
Cờ
Official seal of Noto
Huy hiệu
Vị trí Noto trên bản đồ tỉnh Ishikawa
Vị trí Noto trên bản đồ tỉnh Ishikawa
Noto trên bản đồ Nhật Bản
Noto
Noto
Vị trí Noto trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 37°18′23,7″B 137°8′59,9″Đ / 37,3°B 137,13333°Đ / 37.30000; 137.13333
Quốc gia Nhật Bản
VùngChūbu
Hokuriku
TỉnhIshikawa
HuyệnHōsu
Diện tích
 • Tổng cộng273,3 km2 (105,5 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng15,687
 • Mật độ57/km2 (150/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
927-0492
Điện thoại0768-62-1000
Địa chỉ văn phòng hành chínhNoto-cho, Hōsu-gun, Ishikawa-ken 927-0492
WebsiteWebsite chính thức
Biểu trưng
Loài chimChích bụi
Cá cam
CâyIlex integra

Noto (能登町 (のとちょう) Noto-chō?)thị trấn thuộc huyện Hōsu, tỉnh Ishikawa, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 15.687 người và mật độ dân số là 57 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 273,3 km2.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Noto (Ishikawa, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2024.