Bước tới nội dung

укрывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

укрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: укрыть) ‚(В)

  1. Che [kín], đậy [kín], phủ [kín], đắp [kín].
    укрывать кого-л. одеялом — đắp chăn cho ai
  2. (прятать, скрывать) che giấu, giấu kín, che chở
  3. (преступника и т. п. ) oa trữ, che giấu, tàng trữ, chứa chấp.

Tham khảo

[sửa]