Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]
U+4E25, 严
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E25

[U+4E24]
CJK Unified Ideographs
[U+4E26]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 06” ghi đè từ khóa trước, “艸39”.

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Giản thể của chữ .