Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+513E, 儾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-513E

[U+513D]
CJK Unified Ideographs
[U+513F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 22 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 22” ghi đè từ khóa trước, “广142”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Điệu Xlô, điệu trượt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːn˧˥na̰ːŋ˩˧naːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːn˩˩na̰ːn˩˧