Bước tới nội dung

collide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈlɑɪd/

Nội động từ

[sửa]

collide nội động từ /kə.ˈlɑɪd/

  1. Va nhau, đụng nhau.
    the ships collided in the fog — tàu va phải nhau trong sương mù
  2. Va chạm; xung đột.
    ideas collide — ý kiến xung đột

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]