sóng xung kích
Tiếng Việt
[sửa]![](http://178.128.105.246/content-http-upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/7/7b/Schlierenfoto_Mach_1-2_Pfeilfl%C3%BCgel_-_NASA.jpg/220px-Schlierenfoto_Mach_1-2_Pfeilfl%C3%BCgel_-_NASA.jpg)
![](http://178.128.105.246/content-http-upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/d/d0/FA-18_Hornet_breaking_sound_barrier_%287_July_1999%29.jpg/220px-FA-18_Hornet_breaking_sound_barrier_%287_July_1999%29.jpg)
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sawŋ˧˥ suŋ˧˧ kïk˧˥ | ʂa̰wŋ˩˧ suŋ˧˥ kḭ̈t˩˧ | ʂawŋ˧˥ suŋ˧˧ kɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂawŋ˩˩ suŋ˧˥ kïk˩˩ | ʂa̰wŋ˩˧ suŋ˧˥˧ kḭ̈k˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]sóng xung kích
- Khu vực chuyển động của áp suất không khí rất lớn gây ra do tiếng nổ hoặc một chiếc máy bay bay nhanh hơn tiếng động.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: shock wave
- Tiếng Ba Lan: fala uderzeniowa
- Tiếng Bồ Đào Nha: onda de choque gc
- Tiếng Đức: Stoßwelle
- Tiếng Hà Lan: schokgolf
- Tiếng Nga: уда́рная волна́
- Tiếng Nhật: 衝撃波 (しょうげきは)
- Tiếng Phần Lan: šokkiaalto