Bước tới nội dung

sóng xung kích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
sóng xung kích
sóng xung kích

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sawŋ˧˥ suŋ˧˧ kïk˧˥ʂa̰wŋ˩˧ suŋ˧˥ kḭ̈t˩˧ʂawŋ˧˥ suŋ˧˧ kɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂawŋ˩˩ suŋ˧˥ kïk˩˩ʂa̰wŋ˩˧ suŋ˧˥˧ kḭ̈k˩˧

Từ nguyên

[sửa]

sóng + xung kích

Danh từ

[sửa]

sóng xung kích

  1. Khu vực chuyển động của áp suất không khí rất lớn gây ra do tiếng nổ hoặc một chiếc máy bay bay nhanh hơn tiếng động.

Dịch

[sửa]