Bước tới nội dung

whore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Canada

Danh từ

[sửa]

whore (số nhiều whores) /ˈhɔr/

  1. Đĩ, gái điếm.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

whore nội động từ /ˈhɔr/

  1. Làm đĩ, mãi dâm (đàn bà).
  2. Chi gái (đàn ông).

Tham khảo

[sửa]