Bước tới nội dung

1001 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
1001 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory1001 TCN
M TCN
Ab urbe condita−247
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3750
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−944 – −943
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2101–2102
Lịch Bahá’í−2844 – −2843
Lịch Bengal−1593
Lịch Berber−50
Can ChiKỷ Mão (己卯年)
1696 hoặc 1636
    — đến —
Canh Thìn (庚辰年)
1697 hoặc 1637
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1284 – −1283
Lịch Dân Quốc2912 trước Dân Quốc
民前2912年
Lịch Do Thái2760–2761
Lịch Đông La Mã4508–4509
Lịch Ethiopia−1008 – −1007
Lịch Holocen9000
Lịch Hồi giáo1672 BH – 1671 BH
Lịch Igbo−2000 – −1999
Lịch Iran1622 BP – 1621 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1638
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−456
Dương lịch Thái−457
Lịch Triều Tiên1333

1001 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]