Bước tới nội dung

152 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
152 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory152 TCN
CLI TCN
Ab urbe condita602
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4599
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−95 – −94
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2950–2951
Lịch Bahá’í−1995 – −1994
Lịch Bengal−744
Lịch Berber799
Can ChiMậu Tý (戊子年)
2545 hoặc 2485
    — đến —
Kỷ Sửu (己丑年)
2546 hoặc 2486
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−435 – −434
Lịch Dân Quốc2063 trước Dân Quốc
民前2063年
Lịch Do Thái3609–3610
Lịch Đông La Mã5357–5358
Lịch Ethiopia−159 – −158
Lịch Holocen9849
Lịch Hồi giáo797 BH – 796 BH
Lịch Igbo−1151 – −1150
Lịch Iran773 BP – 772 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−789
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch393
Dương lịch Thái392
Lịch Triều Tiên2182

Năm 152 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]