Bước tới nội dung

183

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
183 trong lịch khác
Lịch Gregory183
CLXXXIII
Ab urbe condita936
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4933
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat239–240
 - Shaka Samvat105–106
 - Kali Yuga3284–3285
Lịch Bahá’í−1661 – −1660
Lịch Bengal−410
Lịch Berber1133
Can ChiNhâm Tuất (壬戌年)
2879 hoặc 2819
    — đến —
Quý Hợi (癸亥年)
2880 hoặc 2820
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−101 – −100
Lịch Dân Quốc1729 trước Dân Quốc
民前1729年
Lịch Do Thái3943–3944
Lịch Đông La Mã5691–5692
Lịch Ethiopia175–176
Lịch Holocen10183
Lịch Hồi giáo453 BH – 451 BH
Lịch Igbo−817 – −816
Lịch Iran439 BP – 438 BP
Lịch Julius183
CLXXXIII
Lịch Myanma−455
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch727
Dương lịch Thái726
Lịch Triều Tiên2516

Năm 183 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]