Bước tới nội dung

292 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
292 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory292 TCN
CCXCI TCN
Ab urbe condita462
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4459
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−235 – −234
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2810–2811
Lịch Bahá’í−2135 – −2134
Lịch Bengal−884
Lịch Berber659
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
2405 hoặc 2345
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
2406 hoặc 2346
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−575 – −574
Lịch Dân Quốc2203 trước Dân Quốc
民前2203年
Lịch Do Thái3469–3470
Lịch Đông La Mã5217–5218
Lịch Ethiopia−299 – −298
Lịch Holocen9709
Lịch Hồi giáo941 BH – 940 BH
Lịch Igbo−1291 – −1290
Lịch Iran913 BP – 912 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−929
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch253
Dương lịch Thái252
Lịch Triều Tiên2042

292 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]