Bước tới nội dung

29 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
29 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory29 TCN
XXVIII TCN
Ab urbe condita725
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4722
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat28–29
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3073–3074
Lịch Bahá’í−1872 – −1871
Lịch Bengal−621
Lịch Berber922
Can ChiTân Mão (辛卯年)
2668 hoặc 2608
    — đến —
Nhâm Thìn (壬辰年)
2669 hoặc 2609
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−312 – −311
Lịch Dân Quốc1940 trước Dân Quốc
民前1940年
Lịch Do Thái3732–3733
Lịch Đông La Mã5480–5481
Lịch Ethiopia−36 – −35
Lịch Holocen9972
Lịch Hồi giáo670 BH – 669 BH
Lịch Igbo−1028 – −1027
Lịch Iran650 BP – 649 BP
Lịch Julius29 TCN
XXVIII TCN
Lịch Myanma−666
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch516
Dương lịch Thái515
Lịch Triều Tiên2305

Năm 29 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]