Jorge Aguilar
Giao diện
Quốc tịch | ![]() |
---|---|
Nơi cư trú | Santiago, Chile |
Sinh | 8 tháng 1, 1985 Santiago, Chile[1] |
Chiều cao | 178 cm (5 ft 10 in) |
Tay thuận | Phải |
Tiền thưởng | $178.496 |
Đánh đơn | |
Thắng/Thua | 3-3 (at ATP Tour level, Grand Slam level and in and Davis Cup) |
Số danh hiệu | 0 |
Thứ hạng cao nhất | No. 167 (ngày 11 tháng 10 năm 2010) |
Thứ hạng hiện tại | No. 218 (ngày 7 tháng 2 năm 2011) |
Thành tích đánh đơn Gland Slam | |
Pháp mở rộng | 1R (2010) |
Đánh đôi | |
Thắng/Thua | 4–9 |
Số danh hiệu | 0 |
Thành tích đánh đôi Gland Slam | |
Mỹ Mở rộng | - |
Cập nhật lần cuối: 22 tháng 11 năm 2010. |
Jorge Roberto Aguilar Mondaca sinh ngày 8 tháng 1 năm 1985 là 1 vận động viên tennis chuyên nghiệp người Chile. Năm 2001, anh vô địch giải U16 world championship với người bạn Guillermo Hormazábal và Carlos Rios.
Năm 2010, anh đạt được vị trí cao nhất trong bảng xếp hạng ATP là 167.
Danh hiệu đơn nam
[sửa | sửa mã nguồn]![]() | Phần này đang còn trống. Bạn có thể giúp đỡ bằng cách phát triển nó. |
ATP Challenger & ITF Futures
[sửa | sửa mã nguồn]Danh hiệu đơn nam (13)
[sửa | sửa mã nguồn]Hệ thống |
ATP Challenger Series |
ITA Futures Series (13) |
Số | Thời gian | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ trong trận chung kết | Tỉ số trận chung kết |
1. | 21.08.2006 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
7-6(4), 6-1 |
2. | 06.11.2006 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
6-1, 6-4 |
3. | 15.10.2007 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
6-3, 3-6, 7-6(8) |
4. | 19.11.2007 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
6-1, 3-6, 7-5 |
5. | 06.10.2008 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
6-2, 6-1 |
6. | 13.10.2008 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
6-2, 6-2 |
7. | 03.11.2008 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
4-6, 7-5, 7-6(4) |
8. | 25.05.2009 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
6-3, 6-4 |
9. | 24.08.2009 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
3-6, 6-3, 7-6(2) |
10. | 31.08.2009 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
6-1, 6-2 |
11. | 05.10.2009 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
7-6(9), 6-2 |
12. | 26.10.2009 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
6-7(10), 6-3, 6-3 |
13. | 02.11.2009 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
6-4, 7-5 |
Á quân (8)
[sửa | sửa mã nguồn]Số | Thời gian | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ trong trận chung kết | Tỉ số trận chung kết |
1. | 13.01.2003 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
4-6, 4-6 |
2. | 28.06.2004 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
3-6, 0-6 |
3. | 04.04.2005 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
4-6, 6-7(6) |
4. | 20.06.2005 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
1-6, 2-6 |
5. | 20.06.2005 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
4-6, 6-3, 3-6 |
6. | 08.05.2006 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
4-6, 6-3, 5-7 |
7. | 27.10.2008 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
4-6, 2-6 |
8. | 16.11.2009 | ![]() |
Đất nện | ![]() |
5-7, 4-6 |