Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5F0A, 弊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5F0A

[U+5F09]
CJK Unified Ideographs
[U+5F0B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “廾 12” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Econ) Hàng xấu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tệ, tế, giẻ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḛʔ˨˩ te˧˥ zɛ̰˧˩˧tḛ˨˨ tḛ˩˧˧˩˨te˨˩˨ te˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˨˨ te˩˩ ɟɛ˧˩tḛ˨˨ te˩˩ ɟɛ˧˩tḛ˨˨ tḛ˩˧ ɟɛ̰ʔ˧˩