Bước tới nội dung

aveu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aveu
/a.vø/
aveux
/a.vø/

aveu /a.vø/

  1. Sự thú nhận, sự thú tội.
    Faire l’aveu de ses fautes — thú tội, nhận lỗi
    Arracher un aveu à qqn — buộc ai phải thú nhận
  2. (Luật học, pháp lý) Sự thừa nhận.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tán thành, sự đồng ý.
    Sans l’aveu de ses parents — không có sự đồng ý của cha mẹ
    de l’aveu de — theo lời xác nhận của
    homme sans aveu — kẻ vô lương tâm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]