Bước tới nội dung

chính yếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ iəw˧˥ʨḭ̈n˩˧ iə̰w˩˧ʨɨn˧˥ iəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ iəw˩˩ʨḭ̈ŋ˩˧ iə̰w˩˧

Tính từ

[sửa]

chính yếu

  1. Chínhquan trọng nhất; phân biệt với thứ yếu.
    Lí do chính yếu.
    Mục tiêu chính yếu.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Chính yếu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam