Bước tới nội dung

fastidieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fas.ti.djø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fastidieux
/fas.ti.djø/
fastidieux
/fas.ti.djø/
Giống cái fastidieuse
/fas.ti.djøz/
fastidieuses
/fas.ti.djøz/

fastidieux /fas.ti.djø/

  1. Chán ngắt.
    Livre d’une lecture fastidieuse — sách đọc chán ngắt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]