Bước tới nội dung

hội nghị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔj˨˩ ŋḭʔ˨˩ho̰j˨˨ ŋḭ˨˨hoj˨˩˨ ŋi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˨˨ ŋi˨˨ho̰j˨˨ ŋḭ˨˨

Từ nguyên

[sửa]
Nghị: bàn bạc

Danh từ

[sửa]

hội nghị

  1. Cuộc họp quan trọng để bàn những vấn đề lớn.
    Hội nghị thượng đỉnh G-20 năm 2009 tại London

Tham khảo

[sửa]