Bước tới nội dung

rifain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.fɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rifain
/ʁi.fɛ̃/
rifains
/ʁi.fɛ̃/
Giống cái rifaine
/ʁi.fɛn/
rifaines
/ʁi.fɛn/

rifain /ʁi.fɛ̃/

  1. (Thuộc) Núi Ríp (Ma-rốc).

Tham khảo

[sửa]