Bước tới nội dung

Cúp Intertoto 1989

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Trong Cúp Intertoto 1989 không có các vòng đấu loại trực tiếp, và vì vậy không công bố đội vô địch.

Vòng bảng

[sửa | sửa mã nguồn]

Các đội bóng được chia thành 11 bảng, mỗi bảng 4 đội.

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Sĩ Luzern 6 4 1 1 14 5 +9 9
2 Tây Đức Karlsruhe 6 4 1 1 14 9 +5 9
3 Bỉ Liège 6 0 3 3 1 7 −6 3
4 Hà Lan Den Bosch 6 1 1 4 6 14 −8 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đan Mạch Boldklubben 1903 6 4 1 1 15 8 +7 9
2 Thụy Điển Malmö 6 2 3 1 8 8 0 7
3 Tiệp Khắc Nitra 6 1 3 2 7 8 −1 5
4 Cộng hòa Dân chủ Đức Hansa Rostock 6 0 3 3 7 13 −6 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Áo Tirol Innsbruck 6 4 1 1 15 5 +10 9
2 Hungary Váci Izzó 6 2 3 1 3 2 +1 7
3 Bulgaria Etar Veliko Tarnovo 6 1 3 2 3 7 −4 5
4 Thụy Sĩ Bellinzona 6 0 3 3 5 12 −7 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Sĩ Grasshopper Club 6 3 1 2 14 12 +2 7
2 Hungary Rába ETO Győr 6 3 1 2 10 8 +2 7
3 Áo Admira Wacker Wien 6 2 1 3 15 17 −2 5
4 Đan Mạch Brøndby 6 2 1 3 11 13 −2 5
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Hungary Tatabánya 6 2 4 0 11 7 +4 8
2 Cộng hòa Dân chủ Đức Lokomotive Leipzig 6 2 3 1 10 8 +2 7
3 Thụy Điển Göteborg 6 2 1 3 11 14 −3 5
4 Đan Mạch Lyngby 6 1 2 3 8 11 −3 4
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đan Mạch Næstved 6 2 3 1 13 9 +4 7
2 Tây Đức Stuttgarter Kickers 6 1 5 0 5 4 +1 7
3 Ba Lan Stal Mielec 6 2 3 1 9 10 −1 7
4 Thụy Điển Djurgården 6 1 1 4 4 8 −4 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển Örebro 6 5 0 1 16 5 +11 10
2 Tiệp Khắc Slavia Prague 6 3 0 3 11 10 +1 6
3 Thụy Sĩ Wettingen 6 2 0 4 9 13 −4 4
4 Hungary Siófoki Bányász 6 2 0 4 7 15 −8 4
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Sparta Prague 6 4 2 0 13 4 +9 10
2 Ba Lan Wisła Kraków 6 2 2 2 11 12 −1 6
3 Israel Hapoel Petah Tikva 6 2 1 3 9 11 −2 5
4 Israel Beitar Jerusalem 6 1 1 4 7 13 −6 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Baník Ostrava 6 3 2 1 8 6 +2 8
2 Đan Mạch Vejle 6 2 3 1 11 11 0 7
3 Áo Grazer AK 6 1 3 2 8 7 +1 5
4 Tây Đức Hannover 96 6 1 2 3 11 14 −3 4
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển Örgryte 6 5 0 1 10 3 +7 10
2 România Rapid Bucureşti 6 3 0 3 13 12 +1 6
3 Cộng hòa Dân chủ Đức Wismut Aue 6 2 0 4 10 12 −2 4
4 Bulgaria Spartak Varna 6 2 0 4 10 16 −6 4
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tây Đức Kaiserslautern 6 3 2 1 11 8 +3 8
2 Áo First Vienna 6 3 1 2 13 11 +2 7
3 Hà Lan RKC Waalwijk 6 2 2 2 11 11 0 6
4 Cộng hòa Dân chủ Đức Carl Zeiss Jena 6 1 1 4 6 11 −5 3

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • [1] by Pawel Mogielnicki