Bước tới nội dung

Cúp Intertoto 1992

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Trong Cúp Intertoto 1992 không có các vòng đấu loại trực tiếp, và vì vậy không công bố đội vô địch.

Vòng bảng

[sửa | sửa mã nguồn]

Các đội bóng được chia thành 10 bảng, mỗi bảng 4 đội..

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đan Mạch Copenhagen 6 4 1 1 14 8 +6 9
2 Cộng hòa Séc Sigma Olomouc 6 2 2 2 9 8 +1 6
3 Áo Admira Wacker 6 2 1 3 10 14 −4 5
4 Thụy Sĩ Grasshopper Club 6 1 2 3 9 12 −3 4
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Hungary Siófok 6 3 2 1 9 6 +3 8
2 Cộng hòa Séc Sparta Prague 6 3 2 1 9 7 +2 8
3 Áo Vorwärts Steyr 6 2 1 3 8 10 −2 5
4 Thụy Sĩ Lausanne-Sport 6 1 1 4 4 7 −3 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đức Bayer Uerdingen 6 5 0 1 8 4 +4 10
2 Thụy Điển Häcken 6 2 2 2 12 8 +4 6
3 Thụy Sĩ St. Gallen 6 1 2 3 8 10 −2 4
4 Áo Stahl Linz 6 1 2 3 7 13 −6 4
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đức Karlsruher SC 6 2 3 1 12 9 +3 7
2 Thụy Sĩ Young Boys 6 2 2 2 13 12 +1 6
3 Thụy Điển Halmstads BK 6 3 0 3 11 13 −2 6
4 Áo Austria Salzburg 6 2 1 3 12 14 −2 5
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Áo Rapid Wien 6 3 1 2 13 10 +3 7
2 Thụy Điển Helsingborgs IF 6 2 3 1 11 13 −2 7
3 Đan Mạch Brøndby IF 6 2 1 3 14 14 0 5
4 Đức VfL Bochum 6 1 3 2 7 8 −1 5
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đan Mạch Lyngby BK 6 4 1 1 10 5 +5 9
2 Pháp SM Caen 6 2 2 2 6 5 +1 6
3 Đức Schalke 04 6 2 2 2 11 11 0 6
4 Hà Lan RKC Waalwijk 6 1 1 4 6 12 −6 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Slovan Bratislava 6 4 1 1 18 11 +7 9
2 Hungary Váci Izzó 6 4 0 2 13 10 +3 8
3 Đan Mạch Aarhus 6 1 3 2 6 7 −1 5
4 Thụy Điển Kiruna 6 0 2 4 8 17 −9 2
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đan Mạch Aalborg 6 4 2 0 11 2 +9 10
2 Thụy Điển Hammarby IF 6 2 1 3 8 10 −2 5
3 Hà Lan SVV/Dordrecht '90 6 1 3 2 7 10 −3 5
4 Đức Saarbrücken 6 1 2 3 6 10 −4 4
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Cộng hòa Séc Slavia Prague 6 5 1 0 16 4 +12 11
2 Đức Bayer Leverkusen 6 2 2 2 8 7 +1 6
3 Israel Hapoel Petah Tikva 6 1 3 2 7 11 −4 5
4 Israel Maccabi Netanya 6 0 2 4 4 13 −9 2
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Bulgaria Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 6 3 2 1 6 6 0 8
2 Bulgaria Lokomotiv Sofia 6 2 2 2 8 7 +1 6
3 România Argeş Piteşti 6 2 1 3 11 10 +1 5
4 România Rapid București 6 1 3 2 8 10 −2 5

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • [1] by Pawel Mogielnicki