оптимизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оптимизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | optimízm |
khoa học | optimizm |
Anh | optimizm |
Đức | optimism |
Việt | optimidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
оптимизм gđ
Tham khảo[sửa]
- "оптимизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)